Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 承THỪA
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
承る | THỪA | tiếp nhận; chấp nhận; nghe |
承服 | THỪA PHỤC | sự phục tùng; sự quy phục |
承諾手形 | THỪA NẶC THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
承諾する | THỪA NẶC | chấp nhận; đồng ý; ưng thuận |
承諾 | THỪA NẶC | chấp hành;sự chấp nhận; đồng ý; ưng thuận |
承認する | THỪA NHẬN | chấp thuận;khẳng định;nhìn nhận;phê;thừa nhận |
承認 | THỪA NHẬN | sự thừa nhận; sự đồng ý |
承知する | THỪA TRI | chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ; thừa nhận |
承知 | THỪA TRI | sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ |
承服する | THỪA PHỤC | phục tùng; quy phục; chấp nhận |
了承 | LIỄU THỪA | sự công nhận; sự thừa nhận |
了承する | LIỄU THỪA | công nhận; thừa nhận; cho phép; chấp nhận |
伝承 | TRUYỀN THỪA | Sự truyền cho; sự lưu truyền;sự truyền; sự truyền cho;truyền thuyết; phong tục tập quán; truyền thống; văn hóa dân gian |
伝承する | TRUYỀN THỪA | truyền; truyền cho |
伝承文学 | TRUYỀN THỪA VĂN HỌC | Văn học miệng |
継承 | KẾ THỪA | sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa |
継承する | KẾ THỪA | thừa kế; thừa hưởng; kế thừa |
継承する | KẾ THỪA | kế nhiệm |
継承者 | KẾ THỪA GIẢ | người thừa kế |
自動承認制 | TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ | chế độ tự động được cấp giấp phép |
輸出承認証 | THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG | giấy phép xuất khẩu |
条件付承諾 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC | chấp nhận có điều kiện |
事業の継承 | SỰ NGHIỆP KẾ THỪA | kế nghiệp |