Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 俗TỤC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
俗 | TỤC | lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục;thuộc về thói quen;thói quen;tiếng lóng; sự tục; sự tầm thường; sự trần thế; sự thô tục |
俗人 | TỤC NHÂN | phàm phu |
俗信 | TỤC TÍN | tục ngữ |
俗名 | TỤC DANH | tên tục |
俗悪な | TỤC ÁC | cộc cằn |
俗臭 | TỤC XÚ | sự trần tục;sự tục tĩu; sư thô tục |
俗語 | TỤC NGỮ | tiếng lóng |
世俗 | THẾ TỤC | trần tục;tục;uế |
風俗 | PHONG TỤC | dịch vụ tình dục;phong hóa;phong tục;thói tục;tục;tục lệ |
低俗 | ĐÊ TỤC | sự thô tục |
凡俗 | PHÀM TỤC | phàm tục |
卑俗 | TY,TI TỤC | hạ lưu; tục tĩu; thô tục;sự hạ lưu; sự tục tĩu; sự thô tục |
民俗 | DÂN TỤC | dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian |
美俗 | MỸ,MĨ TỤC | mỹ tục |
超俗 | SIÊU TỤC | sự siêu tục |
通俗 | THÔNG TỤC | thông tục |
通俗文学 | THÔNG TỤC VĂN HỌC | văn học thông tục; văn học dành cho đa số |
通俗的 | THÔNG TỤC ĐÍCH | thông tục; phù hợp với thị hiếu của đa số |