Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 促XÚC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
促進する | XÚC TIẾN,TẤN | dấn;dồn;rạo rực |
促進する | XÚC TIẾN,TẤN | thúc đẩy |
促進 | XÚC TIẾN,TẤN | sự thúc đẩy;xúc tiến |
促成 | XÚC THÀNH | sự thúc đẩy phát triển |
促す | XÚC | thúc giục; thúc đẩy; xúc tiến; kích thích; động viên; khuyến khích; giục giã; giục; kêu gọi |
督促状 | ĐỐC XÚC TRẠNG | thư yêu cầu; thư nhắc nhở |
督促する | ĐỐC XÚC | đốc thúc; thúc giục |
督促 | ĐỐC XÚC | sự đốc thúc; sự thúc giục |
催促する | THÔI XÚC | bức xúc;hối;hối thúc;thôi thúc;thúc |
催促する | THÔI XÚC | thúc giục; giục; giục giã |
催促 | THÔI XÚC | sự thúc giục; sự giục giã |
販売促進 | PHIẾN MẠI XÚC TIẾN,TẤN | Sự thúc đẩy bán hàng;xúc tiến bán |
国際貿易促進委員会 | QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế |