Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 挑THIÊU,THAO
Hán

THIÊU,THAO- Số nét: 09 - Bộ: THỦ 手

ONチョウ
KUN挑む いどむ
  • Gánh.
  • Kén chọn.
  • Gạt ra.
  • Lựa lấy.
  • Một âm là thiểu. Dẫn dụ. Như thiểu bát 挑撥 khêu chọc cho động đậy.
  • Lại một âm là thao. Thao đạt 挑達 láu lỉnh, tả cái dáng kẻ khinh bạc không có hậu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
発的 THIÊU,THAO PHÁT ĐÍCH một cách khiêu khích
発する THIÊU,THAO PHÁT khởi hành
発する THIÊU,THAO PHÁT khiêu khích
THIÊU,THAO PHÁT sự khiêu khích
戦者 THIÊU,THAO CHIẾN GIẢ người khiêu chiến; người thách thức
戦状 THIÊU,THAO CHIẾN TRẠNG Thư khiêu chiến
戦する THIÊU,THAO CHIẾN khiêu chiến; thách thức
THIÊU,THAO thách thức