Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 茸NHUNG,NHŨNG
Hán

NHUNG,NHŨNG- Số nét: 09 - Bộ: THẢO 屮

ONジョウ, ニュ
KUN きのこ
  たけ
  茸る しげる
  • Mầm nõn, lá nõn.
  • Thứ dệt bằng lông giống thú có lông tuyết lún phún cũng gọi là nhung.
  • Lộc nhung 麋茸 nhung hươu, sừng hươu mới nhú còn mọng như thoi thịt và máu gọi là nhung, rất bổ và quý. Sâm nhung tửu 參茸酒 rượu sâm nhung.
  • Tán loạn, rối ren.
  • Một âm là nhũng. Lần, thứ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NHUNG,NHŨNG VÂN cột mây hình nấm; đám mây hình nấm; cụm mây hình nấm
NHUNG,NHŨNG nấm
TỴ NHUNG,NHŨNG hạch sưng trong mũi; u sưng trong mũi; polip mũi