Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
30
草 : THẢO
荘 : TRANG
送 : TỐNG
促 : XÚC
則 : TẮC
俗 : TỤC
柁 : ĐẢ,ĐÀ
耐 : NẠI
待 : ĐÃI
怠 : ĐÃI
胎 : THAI
退 : THOÁI,THỐI
茸 : NHUNG,NHŨNG
単 : ĐƠN
炭 : THÁN
胆 : ĐẢM
段 : ĐOẠN
茶 : TRÀ
昼 : TRÚ
柱 : TRỤ
衷 : TRUNG
挑 : THIÊU,THAO
勅 : SẮC
珍 : TRÂN
津 : TÂN
追 : TRUY
栂 : xxx
柘 : CHÁ,GIÁ
亭 : ĐÌNH
剃 : THẾ
貞 : TRINH
帝 : ĐẾ
訂 : ĐINH
点 : ĐIỂM
度 : ĐỘ
怒 : NỘ
逃 : ĐÀO
洞 : ĐỘNG,ĐỖNG
峠 : ĐÈO
独 : ĐỘC
栃 : xxx
南 : NAM
虹 : HỒNG
祢 : NỄ
廼 : NÃI
派 : PHÁI
盃 : BÔI
背 : BỐI
肺 : PHẾ
矧 : THẨN
30
Danh Sách Từ Của
茸NHUNG,NHŨNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
NHUNG,NHŨNG- Số nét: 09 - Bộ: THẢO 屮
ON
ジョウ, ニュ
KUN
茸
きのこ
茸
たけ
茸る
しげる
Mầm nõn, lá nõn.
Thứ dệt bằng lông giống thú có lông tuyết lún phún cũng gọi là nhung.
Lộc nhung 麋茸 nhung hươu, sừng hươu mới nhú còn mọng như thoi thịt và máu gọi là nhung, rất bổ và quý. Sâm nhung tửu 參茸酒 rượu sâm nhung.
Tán loạn, rối ren.
Một âm là nhũng. Lần, thứ.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
茸
雲
NHUNG,NHŨNG VÂN
cột mây hình nấm; đám mây hình nấm; cụm mây hình nấm
茸
NHUNG,NHŨNG
nấm
鼻
茸
TỴ NHUNG,NHŨNG
hạch sưng trong mũi; u sưng trong mũi; polip mũi