Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 洞ĐỘNG,ĐỖNG
Hán

ĐỘNG,ĐỖNG- Số nét: 09 - Bộ: THỦY 水

ONドウ
KUN ほら
  とう
  • Cái động (hang sâu).
  • Lỗ hổng, cái gì đục thủng đều gọi là đỗng.
  • Suốt. Như đỗng giám 洞鑒 soi suốt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỘNG,ĐỖNG QUẬT động;hang động
ĐỘNG,ĐỖNG HUYỆT hang
ĐỘNG,ĐỖNG SÁT sự sáng suốt; sự sâu sắc; sự nhìn thấu sự việc; sự nhìn xa trông rộng
ĐỘNG,ĐỖNG hang; động
PHONG ĐỘNG,ĐỖNG đường hầm gió
KHÔNG,KHỐNG ĐỘNG,ĐỖNG hang; hốc; lỗ hổng; khoang; lỗ thủng
鍾乳 CHUNG NHŨ ĐỘNG,ĐỖNG động thạch nhũ
海食 HẢI THỰC ĐỘNG,ĐỖNG hang động ngoài biển