Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鬼QUỶ
Hán

QUỶ- Số nét: 10 - Bộ: QUỶ 鬼

ON
KUN おに
  おに-
  • Ma, người chết gọi là "quỷ".
  • Quỷ quái. Người tính ấm hiểm gọi là "quỷ vực" 鬼?.
  • Sao Quỷ, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUỶ THẦN quỷ thần; linh hồn người chết
QUỶ THẦN quỉ thần; ma quỷ
QUỶ TÀI người có tài xuất chúng; sự thần thông quảng đại; thần đồng; tài năng
QUỶ NỮ nữ quỷ; quỷ cái
ごっこ QUỶ trò chơi đuổi bắt
QUỶ con quỉ;sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
NGẠ QUỶ ĐẠO ma đói; con ma đói
NGẠ QUỶ đứa trẻ hỗn xược
ÁC QUỶ ma quỷ;quỉ sứ
夜の悪 DẠ ÁC QUỶ dạ xoa