Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 魅MỴ
Hán

MỴ- Số nét: 15 - Bộ: QUỶ 鬼

ON
  • "Si mị" 魑魅 loài yêu quái ở gỗ đá hóa ra.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
惑的 MỴ HOẶC ĐÍCH mỵ
惑する MỴ HOẶC mê hoặc; quyến rũ
MỴ HOẶC sự quyến rũ; sự mê hoặc; sự hấp dẫn
力的な笑顔 MỴ LỰC ĐÍCH TIẾU NHAN nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc
力的 MỴ LỰC ĐÍCH có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút
MỴ LỰC ma lực
MỴ LIỄU sự mê hoặc; sự cuốn hút