Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 魂HỒN
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 魂魄 | HỒN PHÁCH,THÁC,BẠC | Linh hồn; ma |
| 魂胆 | HỒN ĐẢM | ý đồ; âm mưu |
| 魂 | HỒN | linh hồn |
| 魂 | HỒN | Linh hồn; tinh thần |
| 霊魂 | LINH HỒN | hồn vía;linh hồn;vong hồn |
| 闘魂 | ĐẤU HỒN | tinh thần đấu tranh |
| 鎮魂祭 | TRẤN HỒN TẾ | lễ cầu siêu linh hồn |
| 鎮魂曲 | TRẤN HỒN KHÚC | bài hát cầu hồn |
| 忠魂する | TRUNG HỒN | dạm mua |
| 心魂 | TÂM HỒN | Tâm hồn; tâm trí |
| 商魂 | THƯƠNG HỒN | ý tưởng nung nấu về buôn bán |
| 大和魂 | ĐẠI HÒA HỒN | tinh thần Yamato |
| 亡き魂 | VONG HỒN | Vong hồn; linh hồn của người đã khuất |
| 負けじ魂 | PHỤ HỒN | tinh thần bất khuất; tinh thần cứng cỏi; sự kiên định |

