Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鬼QUỶ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 鬼神 | QUỶ THẦN | quỷ thần; linh hồn người chết |
| 鬼神 | QUỶ THẦN | quỉ thần; ma quỷ |
| 鬼才 | QUỶ TÀI | người có tài xuất chúng; sự thần thông quảng đại; thần đồng; tài năng |
| 鬼女 | QUỶ NỮ | nữ quỷ; quỷ cái |
| 鬼ごっこ | QUỶ | trò chơi đuổi bắt |
| 鬼 | QUỶ | con quỉ;sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác |
| 餓鬼道 | NGẠ QUỶ ĐẠO | ma đói; con ma đói |
| 餓鬼 | NGẠ QUỶ | đứa trẻ hỗn xược |
| 悪鬼 | ÁC QUỶ | ma quỷ;quỉ sứ |
| 夜の悪鬼 | DẠ ÁC QUỶ | dạ xoa |

