Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
89
輓 : VÃN
辣 : LẠT
遘 : CẤU
遞 : ĐỆ,ĐÁI
鄙 : BỈ
酳 : xxx
酲 : TRÌNH
銕 : THIẾT
銜 : HÀM
銖 : THÙ
銓 : THUYÊN
銛 : TIÊM,THIỂM
鋩 : MANG
閨 : KHUÊ
閧 : HỐNG
靤 : xxx
鞅 : ƯỞNG
靼 : ĐÁT
鞁 : xxx
靺 : MẠT
鞆 : xxx
韶 : THIỀU
颯 : TÁP
颱 : ĐÀI
馼 : xxx
骰 : ĐẦU
髣 : PHẢNG
髦 : MAO
皷 : CỔ
齊 : TỀ,TƯ,TRAI
槇 : xxx
遙 : DAO
瑤 : DAO
嘶 : TÊ
慾 : DỤC
鞍 : AN
慰 : ÚY
遺 : DI
噂 : TỖN
影 : ẢNH
鋭 : NHUỆ,DUỆ
謁 : YẾT
閲 : DUYỆT
縁 : DUYÊN
横 : HOÀNH
鴎 : xxx
億 : ỨC
稼 : GIÁ
蝦 : HÀ
課 : KHÓA
89
Danh Sách Từ Của
鄙BỈ
‹
■
▶
›
✕
Hán
BỈ- Số nét: 14 - Bộ: ẤP 邑
ON
ヒ
KUN
鄙
ひな
鄙びる
ひなびる
鄙しい
いやしい
Ấp ngoài ven biên thùy, cõi. Như "tứ bỉ" 四鄙 bốn cõi.
Hẹp hòi, hèn mọn. Như "bỉ phu" 鄙夫 kẻ thô bỉ, hẹp hòi, dốt nát. Kẻ keo kiệt tiền của gọi là "bỉ lận" 鄙吝.
Khinh bỉ.
Dùng làm lời nói khiêm. Như "bỉ ý" 鄙意 ý hẹp hòi của tôi, "bỉ nhân" 鄙人 kẻ hèn dốt này.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
鄙
猥
BỈ ỔI
Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi
鄙
歌
BỈ CA
Bài hát dân gian
都
鄙
ĐÔ BỈ
Thành phố và nông thôn