Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
89
輓 : VÃN
辣 : LẠT
遘 : CẤU
遞 : ĐỆ,ĐÁI
鄙 : BỈ
酳 : xxx
酲 : TRÌNH
銕 : THIẾT
銜 : HÀM
銖 : THÙ
銓 : THUYÊN
銛 : TIÊM,THIỂM
鋩 : MANG
閨 : KHUÊ
閧 : HỐNG
靤 : xxx
鞅 : ƯỞNG
靼 : ĐÁT
鞁 : xxx
靺 : MẠT
鞆 : xxx
韶 : THIỀU
颯 : TÁP
颱 : ĐÀI
馼 : xxx
骰 : ĐẦU
髣 : PHẢNG
髦 : MAO
皷 : CỔ
齊 : TỀ,TƯ,TRAI
槇 : xxx
遙 : DAO
瑤 : DAO
嘶 : TÊ
慾 : DỤC
鞍 : AN
慰 : ÚY
遺 : DI
噂 : TỖN
影 : ẢNH
鋭 : NHUỆ,DUỆ
謁 : YẾT
閲 : DUYỆT
縁 : DUYÊN
横 : HOÀNH
鴎 : xxx
億 : ỨC
稼 : GIÁ
蝦 : HÀ
課 : KHÓA
89
Danh Sách Từ Của
辣LẠT
‹
■
▶
›
✕
Hán
LẠT- Số nét: 14 - Bộ: TÂN 辛
ON
ラツ
KUN
辣い
からい
(Danh) Vị cay. ◎Như: toan điềm khổ lạt 酸甜苦辣 chua ngọt đắng cay.
(Tính) Cay. ◎Như: Tứ Xuyên thái ngận lạt 四川菜很辣 món ăn Tứ Xuyên rất cay.
(Tính) Nóng. ◎Như: hỏa lạt lạt 火辣辣 nóng hầm, nóng hừng hực.
(Tính) Ác, thâm độc. ◎Như: tâm ngận thủ lạt 心狠手辣 bụng dạ độc ác.
Cũng viết là lạt 辢.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
悪
辣
ÁC LẠT
gian ác