Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 慰ÚY
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
慰霊祭 | ÚY LINH TẾ | lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết |
慰謝料 | ÚY TẠ LIỆU | bồi thường |
慰安 | ÚY AN,YÊN | an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí |
慰問 | ÚY VẤN | sự an ủi; sự hỏi thăm; sự chia buồn |
慰労する | ÚY LAO | ủy lạo |
慰める | ÚY | an ủi; động viên; làm cho ai đó vui vẻ |
慰め | ÚY | du hý |
慰む | ÚY | an ủi; động viên; giải trí; vui chơi |
弔慰金 | ĐIỂU,ĐÍCH ÚY KIM | tiền chia buồn |
弔慰 | ĐIỂU,ĐÍCH ÚY | Lời chia buồn; sự đồng cảm |