Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 慰ÚY
Hán

ÚY- Số nét: 15 - Bộ: TÂM 心

ON
KUN慰める なぐさめる
  慰む なぐさむ
  • Yên. Như hân úy [欣慰] yên vui, úy lạo [慰勞] yên ủi. $ Ta quen đọc là ủy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
霊祭 ÚY LINH TẾ lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết
謝料 ÚY TẠ LIỆU bồi thường
ÚY AN,YÊN an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
ÚY VẤN sự an ủi; sự hỏi thăm; sự chia buồn
労する ÚY LAO ủy lạo
める ÚY an ủi; động viên; làm cho ai đó vui vẻ
ÚY du hý
ÚY an ủi; động viên; giải trí; vui chơi
ĐIỂU,ĐÍCH ÚY KIM tiền chia buồn
ĐIỂU,ĐÍCH ÚY Lời chia buồn; sự đồng cảm