Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蝦HÀ
Hán

HÀ- Số nét: 15 - Bộ: TRÙNG 虫

ONカ, ゲ
KUN えび
  えみ
  • Con tôm. Nguyên là chữ [鰕].
  • Hà mô [蝦蟆]. Xem chữ mô [蟆], oa [蛙].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÀ DI Ainu
con tôm
XA HÀ tôm pandan; tôm sú
XUYÊN HÀ Tôm sông