Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 遺DI
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
遺骨 | DI XƯƠNG | tro cốt; hài cốt; di cốt |
遺伝 | DI TRUYỀN | di truyền;sự di truyền |
遺伝する | DI TRUYỀN | di truyền |
遺伝子 | DI TRUYỀN TỬ,TÝ | gen |
遺体 | DI THỂ | di thể;xác chết; thi hài; hài cốt |
遺失する | DI THẤT | bỏ mất;bỏ rơi |
遺失物 | DI THẤT VẬT | vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc |
遺恨 | DI HẬN | mối di hận; hận thù |
遺憾 | DI HÀM | đáng tiếc;đáng tiếc; tiếc; rất tiếc |
遺族 | DI TỘC | gia quyến (của người đã mất) |
遺書 | DI THƯ | di thư |
遺産 | DI SẢN | tài sản để lại; di sản |
遺産税 | DI SẢN THUẾ | thuế di sản |
遺筆 | DI BÚT | di bút |
遺言 | DI NGÔN | di chúc;di ngôn;lời trăng trối; di ngôn |
遺訓 | DI HUẤN | di cáo;di giáo;di huấn |
遺跡 | DI TÍCH | di tích |
遺蹟 | DI TÍCH | tàn tích |
遺骸 | DI HÀI | di hài;di hình |
構造遺伝子 | CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ | Gen cấu trúc |
多国間遺産 | ĐA QUỐC GIAN DI SẢN | bù trừ nhiều bên |