Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 咲TIÊU
Hán

TIÊU- Số nét: 09 - Bộ: KHẨU 口

ONショウ
KUN咲く さく
  -ざき
 
  さき


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TIÊU nở
き出す TIÊU XUẤT bắt đầu nở
き乱れる TIÊU LOẠN nở rộ
TRÌ TIÊU sự nở muộn
PHẢN TIÊU sự quay trở lại; sự nở lại (hoa)
HOA TIÊU nở hoa
花が HOA TIÊU hoa nở;nở hoa
狂い CUỒNG TIÊU nở trái mùa
二度 NHỊ ĐỘ TIÊU Hoa nở một năm 2 lần (vào mùa xuân và mùa thu)