Danh Sách Từ Của 挟HIỆP,TIỆP
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
挟撃 | HIỆP,TIỆP KÍCH | thế gọng kìm; cuộc tiến công gọng kìm |
挟む | HIỆP,TIỆP | kẹp vào; chèn vào |
挟み込む | HIỆP,TIỆP VÀO | chèn vào |
挟み虫 | HIỆP,TIỆP TRÙNG | con sâu tai |
挟み撃ち | HIỆP,TIỆP KÍCH | đánh gọng kìm |
挟み上げる | HIỆP,TIỆP THƯỢNG | gắp lên |
挟まる | HIỆP,TIỆP | kẹp; kẹt vào giữa |
指を挟む | CHỈ HIỆP,TIỆP | kẹp ngón tay |