Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 挟HIỆP,TIỆP
Hán

HIỆP,TIỆP- Số nét: 09 - Bộ: THỦ 手

ONキョウ, ショウ
KUN挟む はさむ
  挟まる はさまる
  挟む わきばさむ
  挟む さしはさむ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HIỆP,TIỆP KÍCH thế gọng kìm; cuộc tiến công gọng kìm
HIỆP,TIỆP kẹp vào; chèn vào
み込む HIỆP,TIỆP VÀO chèn vào
み虫 HIỆP,TIỆP TRÙNG con sâu tai
み撃ち HIỆP,TIỆP KÍCH đánh gọng kìm
み上げる HIỆP,TIỆP THƯỢNG gắp lên
まる HIỆP,TIỆP kẹp; kẹt vào giữa
指を CHỈ HIỆP,TIỆP kẹp ngón tay