Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 柵SÁCH
Hán

SÁCH- Số nét: 09 - Bộ: MỘC 木

ONサク, サン
KUN柵む しがらむ
  しがらみ
  とりで
  やらい
  ませ
  やな
  • Hàng rào, cắm tre gỗ làm hàng rào để ngăn người đi gọi là sách.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SÁCH bờ giậu;bờ rào
SÁCH hàng rào cọc