Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
×
Bộ
×
Số nét của từ
×
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
28
客 : KHÁCH
虐 : NGƯỢC
逆 : NGHỊCH
急 : CẤP
笈 : CẤP
級 : CẤP
糾 : CỦ
峡 : HẠP
挟 : HIỆP,TIỆP
狭 : HIỆP
粁 : xxx
衿 : CÂM
粂 : xxx
軍 : QUÂN
係 : HỆ
型 : HÌNH
契 : KHẾ,KHIẾT
荊 : KINH
計 : KẾ
建 : KIẾN
研 : NGHIÊN
県 : HUYỆN
限 : HẠN
孤 : CÔ
弧 : HỒ
故 : CỐ
枯 : KHÔ
胡 : HỒ
後 : HẬU
侯 : HẦU
厚 : HẬU
垢 : CẤU
巷 : HẠNG
恒 : HẰNG
洪 : HỒNG
皇 : HOÀNG
紅 : HỒNG
荒 : HOANG
郊 : GIAO
香 : HƯƠNG
拷 : KHÁO
恨 : HẬN
査 : TRA
砂 : SA
哉 : TAI
砕 : TOÁI
咲 : TIÊU
削 : TƯỚC
昨 : TẠC
柵 : SÁCH
28
Danh Sách Từ Của
柵SÁCH
‹
■
▶
›
✕
Hán
SÁCH- Số nét: 09 - Bộ: MỘC 木
ON
サク, サン
KUN
柵む
しがらむ
柵
しがらみ
柵
とりで
柵
やらい
柵
ませ
柵
やな
Hàng rào, cắm tre gỗ làm hàng rào để ngăn người đi gọi là sách.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
柵
SÁCH
bờ giậu;bờ rào
柵
SÁCH
hàng rào cọc