Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
29
拶 : TẠT
珊 : SAN
姿 : TƯ
屍 : THI
思 : TƯ
指 : CHỈ
施 : THI,THÍ
持 : TRÌ
室 : THẤT
狩 : THÚ
首 : THỦ
拾 : THẬP
洲 : CHÂU
秋 : THU
臭 : XÚ
酋 : TÙ
柔 : NHU
重 : TRỌNG,TRÙNG
祝 : CHÚC
俊 : TUẤN
春 : XUÂN
盾 : THUẪN
叙 : TỰ
昭 : CHIÊU
省 : TỈNH
乗 : THỪA
城 : THÀNH
浄 : TỊNH
拭 : THỨC
食 : THỰC
信 : TÍN
侵 : XÂM
神 : THẦN
甚 : THẬM
帥 : SÚY,SOÁI,SUẤT
是 : THỊ
政 : CHÍNH,CHÁNH
星 : TINH
牲 : SINH
窃 : THIẾT
宣 : TUYÊN
専 : CHUYÊN
泉 : TUYỀN
浅 : THIỂN
洗 : TẨY
染 : NHIỄM
前 : TIỀN
祖 : TỔ
奏 : TẤU
相 : TƯƠNG,TƯỚNG
29
Danh Sách Từ Của
酋TÙ
‹
■
▶
›
✕
Hán
TÙ- Số nét: 09 - Bộ: BÁT 八
ON
シュウ, ジュ
KUN
酋
おさ
酋
ふるざけ
酋
さけのつかさ
Một chức quan đầu coi về việc rượu. Vì thế nên người đứng đầu một đoàn thể gọi là "tù trưởng" 酋長.
Chọn. Như Kinh Thi 詩經 có câu "tự tiên công tù hĩ" 似先公酋矣 chọn làm nên được cái công của tiên quân.
Rượu ngấu.
Ông tướng.