Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 浄TỊNH
Hán

TỊNH- Số nét: 09 - Bộ: THỦY 水

ONジョウ, セイ
KUN浄める きよめる
  浄い きよい
  • Thanh tịnh


Từ hánÂm hán việtNghĩa
化する TỊNH HÓA làm sạch; làm trong
TỊNH HÓA việc làm sạch; sự làm sạch
THANH TỊNH sự thanh tịnh; sự trong sạch; sự tinh khiết;thanh tịnh; trong sạch; tinh khiết; sạch
する TẨY TỊNH rửa ráy
BẤT TỊNH TRƯỜNG Chỗ bẩn thỉu
BẤT TỊNH không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu;nhà xí;sự không sạch; sự không trong sạch
超音波洗 SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH sự rửa bằng sóng siêu âm
土壌空気化システム THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA Máy lọc Khí Mặt đất