Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 浄TỊNH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
浄化する | TỊNH HÓA | làm sạch; làm trong |
浄化 | TỊNH HÓA | việc làm sạch; sự làm sạch |
清浄 | THANH TỊNH | sự thanh tịnh; sự trong sạch; sự tinh khiết;thanh tịnh; trong sạch; tinh khiết; sạch |
洗浄する | TẨY TỊNH | rửa ráy |
不浄場 | BẤT TỊNH TRƯỜNG | Chỗ bẩn thỉu |
不浄 | BẤT TỊNH | không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu;nhà xí;sự không sạch; sự không trong sạch |
超音波洗浄 | SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH | sự rửa bằng sóng siêu âm |
土壌空気浄化システム | THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA | Máy lọc Khí Mặt đất |