Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 染NHIỄM
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
染まる | NHIỄM | nhuộm |
染み | NHIỄM | vết bẩn; vết nhơ |
染みる | NHIỄM | thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập |
染める | NHIỄM | nhiễm;nhuộm màu; nhúng |
染料 | NHIỄM LIỆU | thuốc nhuộm |
染色 | NHIỄM SẮC | sự nhuộm màu; thuốc nhuộm |
染色する | NHIỄM SẮC | nhuộm màu |
染色体 | NHIỄM SẮC THỂ | nhiễm sắc thể |
感染させる | CẢM NHIỄM | đổ bệnh (đổ bịnh) |
馴染み | TUẦN NHIỄM | Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc |
感染 | CẢM NHIỄM | sự nhiễm; sự truyền nhiễm |
愛染明王 | ÁI NHIỄM MINH VƯƠNG | Thần Ragaraja |
愛染妙王 | ÁI NHIỄM DIỆU VƯƠNG | Thần Ragaraja |
媒染剤 | MÔI NHIỄM TỀ | thuốc nhuộm |
垢染みる | CẤU NHIỄM | Trở nên dơ bẩn |
伝染病にかかる | TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | nhiễm dịch |
伝染病 | TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh lây; bệnh truyền nhiễm |
伝染毒 | TRUYỀN NHIỄM ĐỘC | Virut; mầm bệnh |
伝染性 | TRUYỀN NHIỄM TÍNH,TÁNH | Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm |
伝染する | TRUYỀN NHIỄM | lây bệnh;nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) |
伝染させる | TRUYỀN NHIỄM | đổ bệnh (đổ bịnh) |
伝染 | TRUYỀN NHIỄM | sự truyền nhiễm ; sự lan truyền |
感染症治療 | CẢM NHIỄM CHỨNG TRI LIỆU | khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm |
馴染 | TUẦN NHIỄM | Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc |
鉄染色 | THIẾT NHIỄM SẮC | màu của sắt |
煮染め | CHỬ NHIỄM | Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường |
汚染する | Ô NHIỄM | nhiễm;ô nhiễm |
汚染 | Ô NHIỄM | sự ô nhiễm |
毛染め | MAO NHIỄM | sự nhuộm tóc; nhuộm tóc |
捺染 | NẠI NHIỄM | Nhuộm màu |
感染する | CẢM NHIỄM | nhiễm trùng;truyền nhiễm; nhiễm |
熱汚染 | NHIỆT Ô NHIỄM | sự ô nhiễm nhiệt |
黒く染まる | HẮC NHIỄM | nhuộm đen |
お馴染み | TUẦN NHIỄM | thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc |
大気汚染 | ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM | bầu không khí bị ô nhiễm;ô nhiễm không khí |
年寄り染みた | NIÊN KÝ NHIỄM | Đặc trưng của tuổi |
直接伝染 | TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM | sự truyền nhiễm trực tiếp |
届け出伝染病 | GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền |
病気に感染する | BỆNH,BỊNH KHÍ CẢM NHIỄM | nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) |
アニリン染料 | NHIỄM LIỆU | thuốc nhuộm Anilin |
エイズに感染する | CẢM NHIỄM | nhiễm AIDS |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |