Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 拭THỨC
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
拭く | THỨC | chùi;gạt;lau (bụi); quét dọn |
拭き掃除する | THỨC TẢO TRỪ | lau chùi |
拭う | THỨC | lau (mồ hôi) |
鼻拭き | TỴ THỨC | Khăn tay |
靴拭いマット | NGOA THỨC | thảm chùi chân |
手拭き | THỦ THỨC | khăn lau tay |
手拭い | THỦ THỨC | khăn tắm |
手拭 | THỦ THỨC | khăn lau tay |
手拭 | THỦ THỨC | khăn tay |
口拭き | KHẨU THỨC | Khăn ăn |
手を拭く | THỦ THỨC | lau tay |