Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 拭THỨC
Hán

THỨC- Số nét: 09 - Bộ: THỦ 手

ONショク, シキ
KUN拭う ぬぐう
  拭く ふく
  • Lau. Như phất thức 拂拭 lau quét, thức lệ 拭? lau nước mắt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỨC chùi;gạt;lau (bụi); quét dọn
き掃除する THỨC TẢO TRỪ lau chùi
THỨC lau (mồ hôi)
TỴ THỨC Khăn tay
いマット NGOA THỨC thảm chùi chân
THỦ THỨC khăn lau tay
THỦ THỨC khăn tắm
THỦ THỨC khăn lau tay
THỦ THỨC khăn tay
KHẨU THỨC Khăn ăn
手を THỦ THỨC lau tay