Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 拶TẠT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
挨拶状 | AI,ẢI TẠT TRẠNG | Thiệp thăm hỏi; thiệp chúc mừng |
挨拶まわり | AI,ẢI TẠT | Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới |
挨拶は抜きで | AI,ẢI TẠT BẠT | Lược bớt việc chào hỏi |
挨拶する | AI,ẢI TẠT | chào; chào hỏi |
挨拶 | AI,ẢI TẠT | lời chào; sự chào hỏi |
訪問の挨拶 | PHỎNG,PHÓNG VẤN AI,ẢI TẠT | lời thăm hỏi |
別れの挨拶をする | BIỆT AI,ẢI TẠT | cáo từ |
丁寧に挨拶する | ĐINH NINH AI,ẢI TẠT | chào hỏi |
定年に感謝の挨拶する | ĐỊNH NIÊN CẢM TẠ AI,ẢI TẠT | lạy tạ |