Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 拶TẠT
Hán

TẠT- Số nét: 09 - Bộ: THỦ 手

ONサツ
KUN拶る せまる
  • Bức bách (đè ép).
  • Tạt chỉ 拶指 một thứ hình ác kẹp ngón tay người để tra khảo.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
AI,ẢI TẠT TRẠNG Thiệp thăm hỏi; thiệp chúc mừng
まわり AI,ẢI TẠT Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới
は抜きで AI,ẢI TẠT BẠT Lược bớt việc chào hỏi
する AI,ẢI TẠT chào; chào hỏi
AI,ẢI TẠT lời chào; sự chào hỏi
訪問の挨 PHỎNG,PHÓNG VẤN AI,ẢI TẠT lời thăm hỏi
別れの挨をする BIỆT AI,ẢI TẠT cáo từ
丁寧に挨する ĐINH NINH AI,ẢI TẠT chào hỏi
定年に感謝の挨する ĐỊNH NIÊN CẢM TẠ AI,ẢI TẠT lạy tạ