Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 侵XÂM
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
侵食する | XÂM THỰC | ăn mòn |
侵食する | XÂM THỰC | xâm phạm; lấn sang; xâm thực |
侵食 | XÂM THỰC | sự xâm phạm; sự lấn sang; sự xâm thực; xâm phạm; lấn sang; xâm thực |
侵略する | XÂM LƯỢC | xâm lược |
侵略 | XÂM LƯỢC | sự xâm lược |
侵犯 | XÂM PHẠM | xâm phạm |
侵害する | XÂM HẠI | chà đạp |
侵害する | XÂM HẠI | vi phạm; xâm hại; xâm phạm |
侵害 | XÂM HẠI | sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm |
侵入する | XÂM NHẬP | đánh vào;thâm nhập;thấm nhập |
侵入する | XÂM NHẬP | xâm nhập; xâm lược |
侵入 | XÂM NHẬP | sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược |
侵す | XÂM | xâm nhập; vi phạm; tấn công |
不可侵 | BẤT KHẢ XÂM | không thể xâm phạm |
特許侵害 | ĐẶC HỨA XÂM HẠI | sự xâm phạm quyền sáng chế |
不可侵条約 | BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC | điều ước không xâm phạm lẫn nhau |
不可侵権 | BẤT KHẢ XÂM QUYỀN | quyền bất khả xâm phạm |
版権侵害 | BẢN QUYỀN XÂM HẠI | Sự xâm phạm bản quyền |
外国の侵略 | NGOẠI QUỐC XÂM LƯỢC | ngoại xâm |