Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 侵XÂM
Hán

XÂM- Số nét: 09 - Bộ: NHÂN 人

ONシン
KUN侵す おかす
  • Tiến dần. Như xâm tầm [侵尋] dần dà.
  • Đánh ngầm, ngầm đem binh vào bờ cõi nước khác gọi là xâm.
  • Bừng. Như xâm thần [侵晨] sáng tan sương rồi.
  • Xâm lấn, không phải của mình mà cứ lấn hiếp gọi là xâm. Như xâm đoạt [侵奪] lấn cướp, xâm chiếm [侵占] lấn lấy, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
食する XÂM THỰC ăn mòn
食する XÂM THỰC xâm phạm; lấn sang; xâm thực
XÂM THỰC sự xâm phạm; sự lấn sang; sự xâm thực; xâm phạm; lấn sang; xâm thực
略する XÂM LƯỢC xâm lược
XÂM LƯỢC sự xâm lược
XÂM PHẠM xâm phạm
害する XÂM HẠI chà đạp
害する XÂM HẠI vi phạm; xâm hại; xâm phạm
XÂM HẠI sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm
入する XÂM NHẬP đánh vào;thâm nhập;thấm nhập
入する XÂM NHẬP xâm nhập; xâm lược
XÂM NHẬP sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược
XÂM xâm nhập; vi phạm; tấn công
不可 BẤT KHẢ XÂM không thể xâm phạm
特許 ĐẶC HỨA XÂM HẠI sự xâm phạm quyền sáng chế
不可条約 BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC điều ước không xâm phạm lẫn nhau
不可 BẤT KHẢ XÂM QUYỀN quyền bất khả xâm phạm
版権 BẢN QUYỀN XÂM HẠI Sự xâm phạm bản quyền
外国の NGOẠI QUỐC XÂM LƯỢC ngoại xâm