Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
81
鳧 : PHÙ
鳰 : xxx
鳫 : xxx
麁 : xxx
黽 : MÃNH,MẪN
榎 : xxx
窩 : OA
斡 : OÁT,QUẢN
綾 : LĂNG
維 : DUY
稲 : ĐẠO
蔭 : ẤM
隠 : ẨN
嘘 : HƯ
蔚 : UÝ,UẤT
餌 : NHỊ
駅 : DỊCH
厭 : YẾM,ÁP,YÊM,ẤP
演 : DIỄN
嘉 : GIA
寡 : QUẢ
歌 : CA
箇 : CÁ
魁 : KHÔI
概 : KHÁI
劃 : HOẠCH
廓 : KHUẾCH
赫 : HÁCH
閣 : CÁC
樺 : HOA
鞄 : BẠC,BÀO
慣 : QUÁN
潅 : xxx
管 : QUẢN
関 : QUAN
旗 : KỲ
疑 : NGHI
漁 : NGƯ
僑 : KIỀU
境 : CẢNH
銀 : NGÂN
駆 : KHU
窪 : OA
熊 : HÙNG
頚 : xxx
語 : NGỮ
誤 : NGỘ
構 : CẤU
綱 : CƯƠNG
膏 : CAO,CÁO
81
Danh Sách Từ Của
厭YẾM,ÁP,YÊM,ẤP
‹
■
▶
›
✕
Hán
YẾM,ÁP,YÊM,ẤP- Số nét: 14 - Bộ: HÁN 厂
ON
エン, オン, アン, オウ, ユウ, ヨウ
KUN
厭
いや
厭きる
あきる
厭う
いとう
厭える
おさえる
Dầy đủ. Như tham đắc vô yếm 厭 tham lam không chán.
Chán ghét. Như yếm văn 厭聞 chán nghe.
Một âm là áp. Dè, cũng như chữ áp 壓.
Lại một âm là yêm. Như yêm yêm 厭厭 yên yên.
Lại một âm là ấp. Như ấp ấp 厭厭 ướt át, láp nháp.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
厭
やらしい
YẾM,ÁP,YÊM,ẤP
bẩn thỉu; bậy bạ; dâm dục
厭
き性
YẾM,ÁP,YÊM,ẤP TÍNH,TÁNH
Bản chất hay thay đổi; tính khí phù phiếm