Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 誤NGỘ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
誤解する | NGỘ GIẢI | hiểu lầm; hiểu sai |
誤りどおり | NGỘ | đúng sai |
誤る | NGỘ | lầm lỡ;lầm lỗi;nhầm; gây ra lỗi; mắc lỗi; sai lầm |
誤報 | NGỘ BÁO | báo cáo sai; báo cáo nhầm |
誤字 | NGỘ TỰ | chữ in nhầm; chữ in sai; in nhầm; in sai |
誤差 | NGỘ SAI | sai số; sự nhầm lẫn; giá trị sai lệch; sự sai lệch; sự sai sót; nhầm lẫn; sai lệch; sai sót |
誤植 | NGỘ THỰC | lỗi in; in sai |
誤算 | NGỘ TOÁN | sự tính nhầm; tính sai; tính nhầm |
誤算する | NGỘ TOÁN | vụng tính |
誤解 | NGỘ GIẢI | sự hiểu lầm; sự hiểu sai; hiểu lầm; hiểu sai |
誤解する | NGỘ GIẢI | hiểu lầm; hiểu sai;hiểu nhầm |
誤解を招く | NGỘ GIẢI CHIÊU | Gây nhầm lẫn |
誤解を解く | NGỘ GIẢI GIẢI | xóa bỏ sự hiểu lầm |
誤認 | NGỘ NHẬN | sự ngộ nhận; ngộ nhận; hiểu nhầm; nhầm; nhầm lẫn |
誤謬 | NGỘ MẬU | Sai lầm |
誤魔化す | NGỘ MA HÓA | lừa; lừa dối; nói dối |
誤り | NGỘ | lỗi lầm;nhầm; nhầm lẫn; lỗi |
正誤 | CHÍNH NGỘ | đúng sai |
錯誤 | THÁC NGỘ | sai lầm |
過誤 | QUÁ NGỘ | sai lầm; sơ suất; lỗi |
読み誤る | ĐỘC NGỘ | đọc sai;hiểu sai; xử lý sai |
試行錯誤する | THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ | thử và tìm lỗi |
試行錯誤 | THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ | cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử |
甚だしい誤解 | THẬM NGỘ GIẢI | Sự hiểu lầm nghiêm trọng |