Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 綱CƯƠNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
綱領 | CƯƠNG LÃNH,LĨNH | cương lĩnh; kế hoạch chung; hướng dẫn |
綱紀 | CƯƠNG KỶ | kỷ cương; luật lệ |
綱渡り | CƯƠNG ĐỘ | sự đi trên dây |
綱常 | CƯƠNG THƯỜNG | cương thường; nguyên tắc đạo đức |
綱 | CƯƠNG | dây thừng; sợi dây thừng; dây chão |
鼻綱 | TỴ CƯƠNG | Dây cương |
麻綱 | MA CƯƠNG | Dây thừng làm bằng sợi gai |
端綱 | ĐOAN CƯƠNG | dây cương |
横綱 | HOÀNH CƯƠNG | đô vật loại một kiểu vật Nhật bản); dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một |
手綱 | THỦ CƯƠNG | dây cương |
甲殻綱 | GIÁP XÁC CƯƠNG | loài giáp xác |