Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 僑KIỀU
Hán

KIỀU- Số nét: 14 - Bộ: NHÂN 人

ONキョウ
KUN きゅう
  • Ở nhờ. Đi ở nhờ làng khác hay nước khác gọi là kiều cư [僑居], kiều dân [僑民].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HOA KIỀU hoa kiều; người hoa kiều