Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 寡QUẢ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
寡黙 | QUẢ MẶC | e thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng;sự e thẹn; sự e ngại; sự ngượng ngùng; im lặng |
寡言 | QUẢ NGÔN | trầm mặc |
寡聞 | QUẢ VĂN | hạn chế; ít hiểu biết; kiến thức hạn hẹp |
寡婦 | QUẢ PHỤ | người đàn bà góa; góa phụ; quả phụ |
寡占 | QUẢ CHIẾM,CHIÊM | sự lũng đoạn; sự độc chiếm |
鰥寡 | QUAN QUẢ | người cô quả; bà góa; phụ nữ góa chồng; đàn ông góa vợ; người góa vợ; người góa chồng |
多寡 | ĐA QUẢ | lượng; số lượng |