Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
81
鳧 : PHÙ
鳰 : xxx
鳫 : xxx
麁 : xxx
黽 : MÃNH,MẪN
榎 : xxx
窩 : OA
斡 : OÁT,QUẢN
綾 : LĂNG
維 : DUY
稲 : ĐẠO
蔭 : ẤM
隠 : ẨN
嘘 : HƯ
蔚 : UÝ,UẤT
餌 : NHỊ
駅 : DỊCH
厭 : YẾM,ÁP,YÊM,ẤP
演 : DIỄN
嘉 : GIA
寡 : QUẢ
歌 : CA
箇 : CÁ
魁 : KHÔI
概 : KHÁI
劃 : HOẠCH
廓 : KHUẾCH
赫 : HÁCH
閣 : CÁC
樺 : HOA
鞄 : BẠC,BÀO
慣 : QUÁN
潅 : xxx
管 : QUẢN
関 : QUAN
旗 : KỲ
疑 : NGHI
漁 : NGƯ
僑 : KIỀU
境 : CẢNH
銀 : NGÂN
駆 : KHU
窪 : OA
熊 : HÙNG
頚 : xxx
語 : NGỮ
誤 : NGỘ
構 : CẤU
綱 : CƯƠNG
膏 : CAO,CÁO
81
Danh Sách Từ Của
熊HÙNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
HÙNG- Số nét: 14 - Bộ: HỎA 火
ON
ユウ
KUN
熊
くま
Con gấu.
Hùng hùng 熊熊 sáng láng, rực rỡ.
Hùng bi 熊羆 mạnh mẽ, người dũng sĩ. Vì thế nên binh lính gọi là hùng bi.
Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là mộng hùng hữu triệu 夢熊有兆 (có điềm mộng gấu).
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
熊
手
HÙNG THỦ
cào; cái cào
熊
HÙNG
gấu; con gấu
鼻
熊
TỴ HÙNG
Cầy hương
黒
熊
HẮC HÙNG
Gấu đen
白
熊
BẠCH HÙNG
gấu trắng
アメリカ
熊
HÙNG
gấu đen