Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
81
鳧 : PHÙ
鳰 : xxx
鳫 : xxx
麁 : xxx
黽 : MÃNH,MẪN
榎 : xxx
窩 : OA
斡 : OÁT,QUẢN
綾 : LĂNG
維 : DUY
稲 : ĐẠO
蔭 : ẤM
隠 : ẨN
嘘 : HƯ
蔚 : UÝ,UẤT
餌 : NHỊ
駅 : DỊCH
厭 : YẾM,ÁP,YÊM,ẤP
演 : DIỄN
嘉 : GIA
寡 : QUẢ
歌 : CA
箇 : CÁ
魁 : KHÔI
概 : KHÁI
劃 : HOẠCH
廓 : KHUẾCH
赫 : HÁCH
閣 : CÁC
樺 : HOA
鞄 : BẠC,BÀO
慣 : QUÁN
潅 : xxx
管 : QUẢN
関 : QUAN
旗 : KỲ
疑 : NGHI
漁 : NGƯ
僑 : KIỀU
境 : CẢNH
銀 : NGÂN
駆 : KHU
窪 : OA
熊 : HÙNG
頚 : xxx
語 : NGỮ
誤 : NGỘ
構 : CẤU
綱 : CƯƠNG
膏 : CAO,CÁO
81
Danh Sách Từ Của
嘉GIA
‹
■
▶
›
✕
Hán
GIA- Số nét: 14 - Bộ: THỔ 土
ON
カ
KUN
嘉する
よみする
嘉
よい
嘉
ひろ
嘉
よし
嘉
よしみ
嘉
かず
嘉
よ
Tốt, đẹp. Lễ cưới gọi là gia lễ [嘉禮].
Khen. Thiền Uyển Tập Anh [禪苑集英] : Đại sư gia kì lâm cơ lĩnh ngộ [大師嘉其臨機領悟] (Đa Bảo Thiền sư [多寶禪師]) Đại sư khen là người gặp việc thì chóng hiểu.
Gia bình [嘉平] tháng chạp.
Phúc lành.