Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ HỔ 虍
虍 : HÔ
虎 : HỔ
虐 : NGƯỢC
虔 : KIỀN
處 : XỬ,XỨ
虚 : HƯ
虞 : NGU
虜 : LỖ
號 : HÀO
膚 : PHU
慮 : LỰ
盧 : LÔ
Danh Sách Từ Của
虍HÔ
‹
■
▶
›
✕
Hán
HÔ- Số nét: 06 - Bộ: HỔ 虍
ON
KUN
虍
とらかんむり
Vằn con hổ, vằn con vện.