Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 虐NGƯỢC
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 虐殺 | NGƯỢC SÁT | sự thảm sát; thảm sát; sát hại dã man; tàn sát; tàn sát dã man |
| 虐待する | NGƯỢC ĐÃI | đày;đày ải;ngược đãi |
| 虐待 | NGƯỢC ĐÃI | đọa đầy;sự ngược đãi; ngược đãi; sự bạo hành; bạo hành |
| 虐げる | NGƯỢC | đàn áp; áp bức |
| 自虐的 | TỰ NGƯỢC ĐÍCH | tự giày vò |
| 残虐 | TÀN NGƯỢC | bạo tàn;hung ác; tàn ác; tàn bạo; tàn nhẫn; độc ác; ác nghiệt; giết người;sự hung ác; sự tàn ác; sự tàn bạo; sự tàn nhẫn; sự độc ác; sự ác nghiệt |
| 暴虐 | BẠO,BỘC NGƯỢC | bạo nghịch;sự bạo ngược;bạo ngược |

