Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 虚HƯ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 虚空 | HƯ KHÔNG,KHỐNG | không khí; khoảng không; khoảng trống |
| 虚偽 | HƯ NGỤY | sự giả dối |
| 虚名 | HƯ DANH | hư danh |
| 虚弱 | HƯ NHƯỢC | còm;gầy yếu;sự mềm yếu; sự ẻo lả;mềm yếu; ẻo lả; yếu ớt; yếu |
| 虚弱な | HƯ NHƯỢC | ẻo lả;mảnh dẻ |
| 虚心 | HƯ TÂM | vô tư; không thiên vị; công bằng;vô tư; sự công bằng; sự không thiên vị |
| 虚心担懐 | HƯ TÂM ĐẢM HOÀI | Tính thật thà; tính chân thật |
| 虚栄 | HƯ VINH | hư vinh; danh hão; phù hoa |
| 虚栄心 | HƯ VINH TÂM | lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn |
| 虚構 | HƯ CẤU | hư cấu;sự hư cấu |
| 虚構する | HƯ CẤU | hư cấu |
| 虚構する | HƯ CẤU | bày |
| 虚無 | HƯ VÔ,MÔ | hư vô; sự hư vô; trống rỗng; trống trải |
| 虚無主義 | HƯ VÔ,MÔ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hư vô |
| 謙虚 | KHIÊM HƯ | khiêm nhường; khiêm tốn;sự khiêm nhường; thái độ khiêm nhường; khiêm tốn; khiêm nhường |
| 空虚な | KHÔNG,KHỐNG HƯ | rỗng |
| 空虚 | KHÔNG,KHỐNG HƯ | sự trống rỗng; sự rỗng không; sự không có gì; sự rỗng tuyếch;trống rỗng; trống không; rỗng tuếch; sáo rỗng; không có gì |
| 猛虚 | MÃNH HƯ | mãnh hổ |

