Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 膚PHU
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
膚身 | PHU THÂN | Thân thể |
膚着 | PHU TRƯỚC | Quần áo lót |
膚寒い | PHU HÀN | Lạnh lẽo |
皮膚移植 | BỈ PHU DI THỰC | sự cấy ghép da |
皮膚科 | BỈ PHU KHOA | khoa da liễu |
皮膚癌 | BỈ PHU NHAM | bệnh ung thư da |
皮膚病 | BỈ PHU BỆNH,BỊNH | bệnh ghẻ chốc;bệnh ngoài da |
皮膚呼吸 | BỈ PHU HÔ HẤP | sự hô hấp qua da |
皮膚 | BỈ PHU | da |
完膚なきまで | HOÀN PHU | hoàn toàn; thấu đáo; triệt để |
人膚 | NHÂN PHU | Da; sức nóng thân thể |
アトピー性皮膚炎 | TÍNH,TÁNH BỈ PHU VIÊM | chứng viêm da dị ứng |