Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 慮LỰ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 考慮 | KHẢO LỰ | sự xem xét; sự suy tính; sự quan tâm |
| 不慮 | BẤT LỰ | không ngờ; không dự kiến trước; tình cờ;sự tình cờ |
| 憂慮 | ƯU LỰ | sự lo lắng; sự nóng ruột |
| 智慮 | TRÍ LỰ | Sự lo xa |
| 深慮 | THÂM LỰ | thâm thuý |
| 焦慮 | TIÊU LỰ | sự sốt ruột; sự nôn nóng |
| 知慮 | TRI LỰ | Tính khôn ngoan |
| 顧慮する | CỐ LỰ | cân nhắc; tính toán; ngẫm nghĩ |
| 考慮する | KHẢO LỰ | xem xét; suy tính; quan tâm |
| 考慮する | KHẢO LỰ | lo toan |
| 賢慮 | HIỀN LỰ | ý tưởng khôn ngoan |
| 遠慮 | VIỄN LỰ | khách khí;ngại ngần; ngại;ngại ngùng |
| 遠慮する | VIỄN LỰ | ngại ngần; ngại |
| 遠慮する | VIỄN LỰ | dè dặt;làm khách;ngượng ngùng |
| 配慮 | PHỐI LỰ | sự quan tâm; sự chăm sóc |
| 配慮する | PHỐI LỰ | lo;lo âu;lo lắng;lo ngại;lo nghĩ;lo toan |
| 顧慮 | CỐ LỰ | sự cân nhắc; sự tính toán; sự ngẫm nghĩ |
| 無遠慮な | VÔ,MÔ VIỄN LỰ | láo xược |
| 無志慮 | VÔ,MÔ CHI LỰ | càn rỡ |
| 点検配慮する | ĐIỂM KIỂM PHỐI LỰ | phối kiểm |

