Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
114
繚 : LIỄU
羂 : xxx
羃 : MẠC
翹 : KIỀU
聶 : NIẾP,NHIẾP
臍 : TỀ
臑 : NAO,NHU
艟 : ĐỒNG
藪 : TẨU
藏 : TÀNG,TẠNG
藕 : NGẪU
藝 : NGHỆ
藥 : DƯỢC
藜 : LÊ
蟯 : NHIÊU
蟲 : TRÙNG
蟠 : BÀN,PHIỀN
襠 : ĐANG
覲 : CẬN
觴 : THƯƠNG,TRÀNG
謳 : ÂU
鞫 : CÚC
謦 : KHÁNH
謫 : TRÍCH
謾 : MẠN,MAN
豐 : PHONG
贄 : CHÍ
贅 : CHUẾ
蹙 : TÚC,XÚC
蹤 : TUNG
蹠 : CHÍCH
蹣 : BÀN,MAN
蹕 : TẤT
轌 : xxx
轉 : CHUYỂN,CHUYẾN
轆 : LỘC
邇 : NHĨ
邉 : xxx
醫 : Y
醪 : LAO,DAO
釐 : LY,HY
鎰 : DẬT
鎬 : HẠO,CẢO
鎭 : TRẤN
鎔 : DONG,DUNG
鎹 : xxx
闕 : KHUYẾT
闔 : HẠP
闖 : SẤM
雜 : TẠP
114
Danh Sách Từ Của
贄CHÍ
‹
■
▶
›
✕
Hán
CHÍ- Số nét: 18 - Bộ: BỐI 貝
ON
シ
KUN
贄
にえ
Đồ lễ tương kiến, ngày xưa đến chơi với nhau tất đưa lễ vật vào trước gọi là chí tục gọi là lễ kiến diện 見面禮. Hàm chấp chí dĩ hạ, tranh bái thức chi 咸執贄以賀,爭拜識之 (Liêu trai chí dị 聊齋志異) mọi người đem lễ vật đến mừng, tranh nhau chào làm quen.