Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
114
繚 : LIỄU
羂 : xxx
羃 : MẠC
翹 : KIỀU
聶 : NIẾP,NHIẾP
臍 : TỀ
臑 : NAO,NHU
艟 : ĐỒNG
藪 : TẨU
藏 : TÀNG,TẠNG
藕 : NGẪU
藝 : NGHỆ
藥 : DƯỢC
藜 : LÊ
蟯 : NHIÊU
蟲 : TRÙNG
蟠 : BÀN,PHIỀN
襠 : ĐANG
覲 : CẬN
觴 : THƯƠNG,TRÀNG
謳 : ÂU
鞫 : CÚC
謦 : KHÁNH
謫 : TRÍCH
謾 : MẠN,MAN
豐 : PHONG
贄 : CHÍ
贅 : CHUẾ
蹙 : TÚC,XÚC
蹤 : TUNG
蹠 : CHÍCH
蹣 : BÀN,MAN
蹕 : TẤT
轌 : xxx
轉 : CHUYỂN,CHUYẾN
轆 : LỘC
邇 : NHĨ
邉 : xxx
醫 : Y
醪 : LAO,DAO
釐 : LY,HY
鎰 : DẬT
鎬 : HẠO,CẢO
鎭 : TRẤN
鎔 : DONG,DUNG
鎹 : xxx
闕 : KHUYẾT
闔 : HẠP
闖 : SẤM
雜 : TẠP
114
Danh Sách Từ Của
醪LAO,DAO
‹
■
▶
›
✕
Hán
LAO,DAO- Số nét: 18 - Bộ: DẬU 酉
ON
ロウ
KUN
醪
もろみ
醪
にごりざけ
Rượu đục. Như "thuần lao" 醇醪 rượu nồng. Ta quen đọc "dao". Nguyễn Trãi 阮薦 : "Du nhiên vạn sự vong tình hậu, Diệu lý chân kham phó trọc lao" 悠然萬事忘情後,妙理真堪付濁醪 muôn việc đời dằng dặc sau khi quên hết, (thấy) lẽ huyền diệu thật đáng phó cho chén rượu đục.