Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 臑NAO,NHU
Hán

NAO,NHU- Số nét: 18 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONジ, ドウ, ジュ, デイ
KUN すね
  • Cánh tay trên, chân trên của các giống súc gọi là mao.
  • Một âm là nhu. Mềm, mềm sụn.