Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
114
繚 : LIỄU
羂 : xxx
羃 : MẠC
翹 : KIỀU
聶 : NIẾP,NHIẾP
臍 : TỀ
臑 : NAO,NHU
艟 : ĐỒNG
藪 : TẨU
藏 : TÀNG,TẠNG
藕 : NGẪU
藝 : NGHỆ
藥 : DƯỢC
藜 : LÊ
蟯 : NHIÊU
蟲 : TRÙNG
蟠 : BÀN,PHIỀN
襠 : ĐANG
覲 : CẬN
觴 : THƯƠNG,TRÀNG
謳 : ÂU
鞫 : CÚC
謦 : KHÁNH
謫 : TRÍCH
謾 : MẠN,MAN
豐 : PHONG
贄 : CHÍ
贅 : CHUẾ
蹙 : TÚC,XÚC
蹤 : TUNG
蹠 : CHÍCH
蹣 : BÀN,MAN
蹕 : TẤT
轌 : xxx
轉 : CHUYỂN,CHUYẾN
轆 : LỘC
邇 : NHĨ
邉 : xxx
醫 : Y
醪 : LAO,DAO
釐 : LY,HY
鎰 : DẬT
鎬 : HẠO,CẢO
鎭 : TRẤN
鎔 : DONG,DUNG
鎹 : xxx
闕 : KHUYẾT
闔 : HẠP
闖 : SẤM
雜 : TẠP
114
Danh Sách Từ Của
釐LY,HY
‹
■
▶
›
✕
Hán
LY,HY- Số nét: 18 - Bộ: PHỘC 攴、夂
ON
リ
KUN
釐める
おさめる
釐い
さいわい
釐
りん
Sửa sang. Như "ly chánh văn thể" 釐正文體 sửa sang thể văn cho đúng.
Li, lai. Dơn vị tỉ lệ lãi, lãi hàng năm 1 li (lai) là 1%. Mười lai là một phân.
Cai trị.
Cho.
"Ly kim" 釐金 một thứ thuế nhà buôn. Cứ trăm phần lấy năm phần gọi là "ly kim", thường dùng tắt một chữ "ly".
Một âm là "hy". Phúc. Cùng nghĩa với chữ "hi" 禧.