Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 謾MẠN,MAN
Hán

MẠN,MAN- Số nét: 18 - Bộ: NGÔN 言

ONマン, バン
KUN謾く あざむく
  謾る あなどる
  • Lừa dối, lấy lời nói bịp người gọi là mạn.
  • Trễ nải.
  • Man mạc.
  • § Ghi chú: Cũng đọc là chữ man.