Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 藪TẨU
Hán

TẨU- Số nét: 18 - Bộ: THẢO 屮

ONソウ
KUN やぶ
  • (Danh) Chằm, hồ có cỏ hoang mọc rậm rạp.
  • (Danh) Chỗ nhân vật tụ đông đảo. ◎Như: nhân tài uyên tẩu 人才淵藪 nơi tập trung nhân tài.
  • (Danh) Chốn thảo dã, hương dã. ◇Trạm Phương Sanh 湛方生: Từ triều quy tẩu 辭朝歸藪 (Hậu trai 後齋) Từ bỏ triều đình về nơi hương dã.