Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 藥DƯỢC
Hán

DƯỢC- Số nét: 18 - Bộ: THẢO 屮

ONヤク
KUN くすり
  • (Danh) Thuốc. ◎Như: tây dược 西藥 thuốc tây, thảo dược 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
  • (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: tạc dược 炸藥 thuốc nổ, hỏa dược 火藥 thuốc nổ.
  • (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: dược lan 藥欄 lan can bờ giậu.
  • (Danh) Tên gọi tắt của thược dược 芍藥 hoa thược dược.
  • (Danh) Họ Dược.
  • (Danh) Dược Xoa 藥叉. Xem chữ xoa 叉.
  • (Động) Chữa trị. ◎Như: bất khả cứu dược 不可救藥 không thể cứu chữa được.
  • (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: dược lão thử 藥老鼠 đánh bả chuột.