Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
114
繚 : LIỄU
羂 : xxx
羃 : MẠC
翹 : KIỀU
聶 : NIẾP,NHIẾP
臍 : TỀ
臑 : NAO,NHU
艟 : ĐỒNG
藪 : TẨU
藏 : TÀNG,TẠNG
藕 : NGẪU
藝 : NGHỆ
藥 : DƯỢC
藜 : LÊ
蟯 : NHIÊU
蟲 : TRÙNG
蟠 : BÀN,PHIỀN
襠 : ĐANG
覲 : CẬN
觴 : THƯƠNG,TRÀNG
謳 : ÂU
鞫 : CÚC
謦 : KHÁNH
謫 : TRÍCH
謾 : MẠN,MAN
豐 : PHONG
贄 : CHÍ
贅 : CHUẾ
蹙 : TÚC,XÚC
蹤 : TUNG
蹠 : CHÍCH
蹣 : BÀN,MAN
蹕 : TẤT
轌 : xxx
轉 : CHUYỂN,CHUYẾN
轆 : LỘC
邇 : NHĨ
邉 : xxx
醫 : Y
醪 : LAO,DAO
釐 : LY,HY
鎰 : DẬT
鎬 : HẠO,CẢO
鎭 : TRẤN
鎔 : DONG,DUNG
鎹 : xxx
闕 : KHUYẾT
闔 : HẠP
闖 : SẤM
雜 : TẠP
114
Danh Sách Từ Của
藥DƯỢC
‹
■
▶
›
✕
Hán
DƯỢC- Số nét: 18 - Bộ: THẢO 屮
ON
ヤク
KUN
藥
くすり
(Danh) Thuốc. ◎Như: tây dược 西藥 thuốc tây, thảo dược 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
(Danh) Thuốc nổ. ◎Như: tạc dược 炸藥 thuốc nổ, hỏa dược 火藥 thuốc nổ.
(Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: dược lan 藥欄 lan can bờ giậu.
(Danh) Tên gọi tắt của thược dược 芍藥 hoa thược dược.
(Danh) Họ Dược.
(Danh) Dược Xoa 藥叉. Xem chữ xoa 叉.
(Động) Chữa trị. ◎Như: bất khả cứu dược 不可救藥 không thể cứu chữa được.
(Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: dược lão thử 藥老鼠 đánh bả chuột.