Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
74
頒 : BAN
微 : VI
蒜 : TOÁN
楓 : PHONG
福 : PHÚC
腹 : PHÚC,PHỤC
墓 : MỘ
蓬 : BỒNG
蜂 : PHONG
豊 : PHONG
飽 : BÃO
睦 : MỤC
幌 : HOẢNG
幕 : MẠC
蓑 : THOA,TOA,TUY
稔 : NHẪM,NẪM
夢 : MỘNG
盟 : MINH
滅 : DIỆT
摸 : MẠC
蒙 : MÔNG
爺 : GIA
靖 : TĨNH
愈 : DŨ
猷 : DU
誉 : DỰ
預 : DỰ
傭 : DONG
楊 : DƯƠNG
溶 : DUNG,DONG
蓉 : DONG
裸 : LÕA,KHỎA
雷 : LÔI
酪 : LẠC
裏 : LÝ
溜 : LỰU
虜 : LỖ
稜 : LĂNG,LẮNG
鈴 : LINH
零 : LINH
廉 : LIÊM
漣 : LIÊN
蓮 : LIÊN
賂 : LỘ
路 : LỘ
楼 : LÂU
榔 : LANG
話 : THOẠI
賄 : HỐI
詫 : SÁ
74
Danh Sách Từ Của
稜LĂNG,LẮNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
LĂNG,LẮNG- Số nét: 13 - Bộ: HÒA 禾
ON
リョウ, ロウ
KUN
稜
いつ
稜
かど
Oai linh.
Góc, vật gì có cạnh góc đều gọi là lăng.
Một âm là lắng. Nhà làm ruộng chỉ ruộng xa gần nhiều ít là kỉ lắng 幾稜.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
五
稜
郭
NGŨ LĂNG,LẮNG QUÁCH
Công sự năm mặt
五
稜
堡
NGŨ LĂNG,LẮNG BẢO
Pháo đài 5 cạnh; ngũ giác đài