Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 墓MỘ
Hán

MỘ- Số nét: 13 - Bộ: THẢO 屮

ON
KUN はか
  • Cái mả. ◇Nguyễn Du 阮攸: Tống triều cổ mộ kí Âu Dương 宋朝古墓記歐陽 (Âu Dương Văn Trung Công mộ 歐陽文忠公墓) Ghi rõ mộ cổ của Âu Dương Tu đời nhà Tống.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MỘ HUYỆT huyệt;mồ; mả; phần mộ
MỘ BI bia mộ; mộ chí
MỘ THẠCH bia mộ; mộ chí
MỘ TIÊU bia mộ; mộ chí
MỘ TRƯỜNG Nghĩa địa; bãi tha ma
MỘ ĐỊA mộ địa;nghĩa trang; nghĩa địa
MỘ ĐỊA Nghĩa địa; bãi tha ma
参り MỘ THAM tảo mộ; đắp mộ;viếng mộ
に花を供える MỘ HOA CUNG đặt hoa trên mộ
MỘ mả;mồ;mồ mả;mộ; huyệt;nhà mồ;phần mộ
TRIỂN MỘ sự tảo mộ; sự viếng mộ
PHẦN MỘ phần mộ; mộ