Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
74
頒 : BAN
微 : VI
蒜 : TOÁN
楓 : PHONG
福 : PHÚC
腹 : PHÚC,PHỤC
墓 : MỘ
蓬 : BỒNG
蜂 : PHONG
豊 : PHONG
飽 : BÃO
睦 : MỤC
幌 : HOẢNG
幕 : MẠC
蓑 : THOA,TOA,TUY
稔 : NHẪM,NẪM
夢 : MỘNG
盟 : MINH
滅 : DIỆT
摸 : MẠC
蒙 : MÔNG
爺 : GIA
靖 : TĨNH
愈 : DŨ
猷 : DU
誉 : DỰ
預 : DỰ
傭 : DONG
楊 : DƯƠNG
溶 : DUNG,DONG
蓉 : DONG
裸 : LÕA,KHỎA
雷 : LÔI
酪 : LẠC
裏 : LÝ
溜 : LỰU
虜 : LỖ
稜 : LĂNG,LẮNG
鈴 : LINH
零 : LINH
廉 : LIÊM
漣 : LIÊN
蓮 : LIÊN
賂 : LỘ
路 : LỘ
楼 : LÂU
榔 : LANG
話 : THOẠI
賄 : HỐI
詫 : SÁ
74
Danh Sách Từ Của
傭DONG
‹
■
▶
›
✕
Hán
DONG- Số nét: 13 - Bộ: NHÂN 人
ON
ヨウ, チョウ
KUN
傭う
やとう
傭い
あたい
傭しい
ひとしい
(Động) Làm thuê. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Nhĩ thời cùng tử, dong nhẫm triển chuyển 爾時窮子, 傭賃展轉 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Bấy giờ gã cùng tử làm thuê làm mướn lần hồi.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
被
傭
者
BỊ DONG GIẢ
Người làm thuê
日
傭
取
NHẬT DONG THỦ
thợ làm công nhật