Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 傭DONG
Hán

DONG- Số nét: 13 - Bộ: NHÂN 人

ONヨウ, チョウ
KUN傭う やとう
  傭い あたい
  傭しい ひとしい
  • (Động) Làm thuê. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Nhĩ thời cùng tử, dong nhẫm triển chuyển 爾時窮子, 傭賃展轉 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Bấy giờ gã cùng tử làm thuê làm mướn lần hồi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BỊ DONG GIẢ Người làm thuê
NHẬT DONG THỦ thợ làm công nhật