Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蒜TOÁN
Hán

TOÁN- Số nét: 13 - Bộ: THẢO 屮

ONサン
KUN にんにく
  ひる
  のびる
  • Tỏi (loài rau thơm). ◎Như: toán đầu 蒜頭 nhánh tỏi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TOÁN Tỏi
ĐẠI TOÁN củ tỏi;Tỏi