Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 幕MẠC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
幕府 | MẠC PHỦ | Mạc phủ |
幕僚長 | MẠC LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng nhóm nhân viên |
幕を下ろす | MẠC HẠ | hạ màn |
幕 | MẠC | màn; rèm |
倒幕 | ĐẢO MẠC | sự lật đổ chế độ Mạc phủ |
除幕 | TRỪ MẠC | sự khai mạc; sự khánh thành; sự công khai;việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng, tác phẩm); khánh thành; bỏ màn |
入幕 | NHẬP MẠC | sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo); sự lên đai (Sumô) |
内幕 | NỘI MẠC | hậu trường |
内幕 | NỘI MẠC | hậu trường |
労幕炎 | LAO MẠC VIÊM | viêm màng phổi |
天幕 | THIÊN MẠC | màn; trại; lều |
字幕 | TỰ MẠC | phụ đề |
序幕 | TỰ MẠC | màn sân khấu |
討幕 | THẢO MẠC | sự tấn công chế độ Mạc phủ |
閉幕する | BẾ MẠC | bế mạc |
開幕 | KHAI MẠC | khai mạc;lễ khai mạc |
開幕する | KHAI MẠC | mở màn |
揚げ幕 | DƯƠNG MẠC | Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô |
処女幕 | XỬ,XỨ NỮ MẠC | màng trinh |