Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 腹PHÚC,PHỤC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
腹下し | PHÚC,PHỤC HẠ | thuốc táo bón |
腹水 | PHÚC,PHỤC THỦY | bệnh phù bụng; chướng bụng |
腹式呼吸 | PHÚC,PHỤC THỨC HÔ HẤP | sự thở bằng bụng |
腹帯 | PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI | gen bụng |
腹帯 | PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI | đai |
腹巻き | PHÚC,PHỤC CẢI | cái nịt bụng |
腹壁 | PHÚC,PHỤC ĐÍCH | vách bụng |
腹囲 | PHÚC,PHỤC VI | đai bụng |
腹切り | PHÚC,PHỤC THIẾT | mổ bụng |
腹汚い | PHÚC,PHỤC Ô | lòng dạ đen tối |
腹上死 | PHÚC,PHỤC THƯỢNG TỬ | sự chết khi đang giao hợp |
腹一杯 | PHÚC,PHỤC NHẤT BÔI | hết tình; dốc hết ruột gan;no căng bụng;sự no căng bụng;tất cả mọi ý nghĩ; tất cả ruột gan |
腹を立てる | PHÚC,PHỤC LẬP | buồn bực;căm tức;giận dữ;hờn dỗi;hờn giận;nóng giận;nóng mặt;phát phiền;tức bực;tức tối |
腹をおさえる | PHÚC,PHỤC | ôm bụng |
腹にもつ | PHÚC,PHỤC | cưu mang;dạ |
腹が立つ | PHÚC,PHỤC LẬP | phát tức |
腹が痛む | PHÚC,PHỤC THỐNG | xót dạ |
腹痛 | PHÚC,PHỤC THỐNG | sự đau bụng |
腹痛 | PHÚC,PHỤC THỐNG | cơn đau bụng;đau bụng |
腹穢い | PHÚC,PHỤC UẾ | lòng dạ đen tối |
腹筋 | PHÚC,PHỤC CÂN | Cơ bụng |
腹筋する | PHÚC,PHỤC CÂN | ngồi dậy |
腹腔 | PHÚC,PHỤC KHANG,XOANG | ổ bụng |
腹腔 | PHÚC,PHỤC KHANG,XOANG | ổ bụng |
腹腔 | PHÚC,PHỤC KHANG,XOANG | Hốc bụng |
腹膜 | PHÚC,PHỤC MÔ | màng bụng; phúc mạc |
腹膜炎 | PHÚC,PHỤC MÔ VIÊM | viêm màng bụng; viêm phúc mạc |
腹話術 | PHÚC,PHỤC THOẠI THUẬT | thuật nói tiếng từ bụng |
腹部 | PHÚC,PHỤC BỘ | phần bụng |
腹 | PHÚC,PHỤC | bụng |
中腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Bị chọc tức; bị xúc phạm |
中腹に | TRUNG PHÚC,PHỤC | Nửa đường (leo lên núi) |
満腹した | MẪN PHÚC,PHỤC | no;no bụng |
切腹 | THIẾT PHÚC,PHỤC | sự mổ bụng tự sát; sự mổ bụng moi ruột |
山腹 | SƠN PHÚC,PHỤC | sườn núi |
お腹 | PHÚC,PHỤC | bụng |
下腹 | HẠ PHÚC,PHỤC | bụng dưới |
下腹 | HẠ PHÚC,PHỤC | bệnh tiêu chảy; tiêu chảy; ỉa chảy; bệnh ỉa chảy |
お腹が空いた | PHÚC,PHỤC KHÔNG,KHỐNG | đói bụng;đói; cảm thấy đói |
お腹が痛い | PHÚC,PHỤC THỐNG | đau bụng |
お腹がいっぱい | PHÚC,PHỤC | no |
空腹 | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC | đói; đói meo;sự đói; bụng trống rỗng; bụng đói meo; đói; đói bụng |
空腹となる | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC | bỏ đói |
空腹に耐える | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC NẠI | bóp bụng |
立腹 | LẬP PHÚC,PHỤC | sự bực mình; sự bực tức; sự cáu giận |
立腹する | LẬP PHÚC,PHỤC | nổi đoá; bực mình |
立腹する | LẬP PHÚC,PHỤC | Điên ruột;làm nũng |
船腹 | THUYỀN PHÚC,PHỤC | dung tích tàu |
船腹仲立ち人 | THUYỀN PHÚC,PHỤC TRỌNG LẬP NHÂN | môi giới tàu biển |
蛇腹 | XÀ PHÚC,PHỤC | gờ; mái đua (kiến trúc);phần xếp |
空き腹となる | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC | bỏ đói |
太鼓腹 | THÁI CỔ PHÚC,PHỤC | bụng to |
太っ腹 | THÁI PHÚC,PHỤC | rộng rãi; hào phóng; hào hiệp;sự rộng rãi; sự hào phóng; sự hào hiệp |
冷え腹 | LÃNH PHÚC,PHỤC | chứng lạnh bụng; bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy |
中っ腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Sự giận dữ; sự nổi xung |
馬の腹帯 | MÃ PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI | đai ngựa |