Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 溶DUNG,DONG
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
溶接機 | DUNG,DONG TIẾP CƠ,KY | máy hàn |
溶く | DUNG,DONG | làm tan ra |
溶けやすい | DUNG,DONG | dễ tan; dễ hòa tan |
溶ける | DUNG,DONG | chảy;chảy ra (kim loại); tan ra (băng, tuyết) |
溶け込む | DUNG,DONG VÀO | hòa nhập;tan vào; hòa tan vào; chảy vào |
溶媒 | DUNG,DONG MÔI | dung môi |
溶岩 | DUNG,DONG NHAM | dung nham |
溶接する | DUNG,DONG TIẾP | hàn |
溶接工 | DUNG,DONG TIẾP CÔNG | thợ hàn |
溶接棒 | DUNG,DONG TIẾP BỔNG | que hàn |
溶接用ランプ | DUNG,DONG TIẾP DỤNG | đèn xì |
溶接鏝 | DUNG,DONG TIẾP MAN | mỏ hàn |
溶液 | DUNG,DONG DỊCH | dung dịch |
溶解 | DUNG,DONG GIẢI | sự dung giải; sự nóng chảy |
溶解する | DUNG,DONG GIẢI | đúc;hòa tan;tan |
溶解性 | DUNG,DONG GIẢI TÍNH,TÁNH | tính nóng chảy |
溶鉱炉 | DUNG,DONG KHOÁNG LÒ | lò đúc;lò nấu gang;lò nung;lò nung chảy |
溶きがらし | DUNG,DONG | Bột nhão mù tạt |
溶かす | DUNG,DONG | hòa tan chất rắn trong dung dịch;làm nóng chảy bằng nhiệt |
水溶性 | THỦY DUNG,DONG TÍNH,TÁNH | sự hòa tan trong nước; hòa tan trong nước |
固溶体 | CỔ DUNG,DONG THỂ | thể rắn |
不溶性 | BẤT DUNG,DONG TÍNH,TÁNH | Tính không hòa tan |
金属溶接 | KIM THUỘC DUNG,DONG TIẾP | hàn xì |
火で溶ける | HỎA DUNG,DONG | nấu chảy trong lửa |
電気溶接 | ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP | sự hàn điện |
パイプ溶接機 | DUNG,DONG TIẾP CƠ,KY | máy hàn ống |